BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
 |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

|
Số: 69/2008/QĐ-BNN |
Hà
Nội, ngày 03 tháng 06 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành Danh mục giống cây công nghiệp, cây ăn
quả lâu năm
phải chứng nhận chất lượng phù hợp tiêu chuẩn
––––––––––––––––
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng
01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ
chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật
ngày 29/6/2006;
Căn cứ Pháp lệnh giống
cây trồng số 15/2004/PL-UBTVQH11, ngày 24/3/2004 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội;
Theo đề nghị của Cục
trưởng Cục Trồng trọt, Vụ
trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục giống cây công nghiệp, cây ăn quả lâu
năm phải chứng nhận chất lượng phù hợp tiêu chuẩn.
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15
(mười lăm) ngày kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3.
Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ
và Môi trường, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Bùi Bá Bổng |
******************
DANH MỤC
GIỐNG CÂY CÔNG
NGHIỆP, CÂY ĂN QUẢ LÂU NĂM
PHẢI CHỨNG NHẬN
CHẤT LƯỢNG PHÙ HỢP TIÊU CHUẨN
(Ban hành kèm
theo Quyết định số: 69 /2008/QĐ-BNN ngày 3 /6 /2008
của Bộ trưởng Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Số TT |
Mục |
Tiêu chuẩn
áp dụng |
Ghi chú |
I. Các
giống cây công nghiệp lâu năm thuộc loài |
1 |
Cây chè |
10 TCN
742:2006 |
Giống chè
LDP1 |
10 TCN
980:2006 |
Giống Phúc
Vân Tiên |
10 TCN
981:2006 |
Giống Kim
Tuyên |
2 |
Cao su |
10 TCN
901:2006 |
Cây giống:
tum trần và tum bầu |
II. Các
giống cây ăn quả lâu năm thuộc loài |
1 |
Xoài |
10 TCN
473:2001 |
|
2 |
Sầu riêng |
10 TCN
477:2001 |
|
3 |
Chôm chôm |
10 TCN
474:2001 |
|
4 |
Bơ |
10 TCN
630:2006 |
|
5 |
Măng cụt |
10 TCN
475:2001 |
|
6 |
Hồng |
10 TCN
466:2001 |
|
7 |
Nhãn |
10 TCN
464:2001 |
Giống nhãn
phía Bắc |
10 TCN
476:2001 |
Giống nhãn
phía Nam |
8 |
Vải |
10 TCN
465:2001 |
|
9 |
Cam,
quýt |
10 TCN
631:2006 |
|
10 |
Bưởi |
10 TCN
629:2006 |
|
|
|
|
|
|